
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | CHENGLONG | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 6 x 4 | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11.240 x 2500 x 3580 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | xxx | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 11.290 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 12.580 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 | ||
| 4 | Lốp xe | 12R22.5 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | YC6A270 – 50 | |||
| Dung tích xi lanh : Cm3 | 7520 | ||||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 199/2300 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Elip – chở xăng dầu | ||
| Kêt cấu | – Mới 100 %
– Dung tích xi téc : 17 khối – 04 khoang – Bơm van Hàn Quôc |
||||




































