| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC CHỞ XĂNG | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | HOWO | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | |||
| 4 | Tình Trạng | Mới 100% | |||
| 6 | Xe cơ sở | CNHTC | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8330 x 2340 x 2850 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4700 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 6135 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 6660 | ||
| 3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||
| 4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 12990 | ||
| 5 | Lốp xe | 8.25 – 20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | YC4E140 – 48 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 4260 | ||
| 6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 103/2600 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | XI TÉC CHỞ XĂNG | ||
| Sản xuất | – Năm sản xuất : 2022 . Mới 100%
– Tại công ty cổ phần sản xuất xe chuyên dụng và TBMT Việt Nam |
||||
| 2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 09 | ||






























