
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 10 x 4 | |||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11970 x 2500 x 3100 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1950 + 3530 + 1310 + 1310 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 13870 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 20.000 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 34.000 | ||
| 4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | YC6L350 – 50 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 257/2200 | ||
| 4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 8424 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Dung tích xi téc chứa | 20 Khối | |||


































