
|
TT |
Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |||
| 1. Thông số xe cơ bản | ||||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ THÔNG CỐNG ÁP LỰC CAO | ||||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – FC | ||||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | ||||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | ||||
| 2. Thông số kích thước | ||||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6340 x 2290 x 2650 | |||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3420 | |||
| 3. Thông số về khối lượng | ||||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5850 | |||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 5000 | |||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11.000 | |||
| 4 | Lốp xe | 8.25 – 16 | ||||
| 5. Động Cơ | ||||||
| 1 | Model | J05E – UA | ||||
| Dung tích xi lanh : (cm3) | 5123 | |||||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 132/2500 | |||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||||
| 1 | Dung tích thùng chứa | m3 | 05 | |||
| Hệ thống thủy lực | Ý | |||||
































