TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
||
I. Thông Số Chính |
|||||
1 |
Loại phương tiện |
XE Ô TÔ TẢI ( CÓ CẦN CẨU ) |
|||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
CNHTC – VT |
|||
3 |
Công thức lái |
8 x 4 |
|||
4 |
Giường nằm , điều hòa |
Có |
|||
II. Thông số kích thước |
|||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
12000 x 2500 x 4000 |
||
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
1950 + 5100 + 1400 |
||
3 |
Vệt bánh xe trước sau |
Mm |
2041/1860 |
||
III. Thông số về khối lượng |
|||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
20920 |
||
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
3600 |
||
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 02 người ) |
||
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
24650 |
||
IV. Tính năng động lực học |
|||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
81 |
||
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
36 |
||
5 |
Lốp xe |
12.00R20 |
|||
V. Động Cơ |
|||||
1 |
Model |
WD615.47 |
|||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
|||
3 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
9726 |
||
4 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
273/2200 |
||
VI .Li Hợp |
|||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|||
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
|||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
|||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Thùng sàn |
||
2 |
Kích thước thùng (mm) |
8180 + 2330 + 600 |
|||
3 |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN SCS 1015LS có sức nâng lớn nhất /tầm với theo thiết kế 10.000 Kg | ||||