TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |||
1. Thông số xe cơ bản | ||||||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ QUÉT BỤI ĐƯỜNG | ||||
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – XZU342 | ||||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | ||||
4 | Tình trạng | Mới 100% | ||||
2. Thông số kích thước | ||||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 5700 x 1990 x 2500 | |||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3360 | |||
3. Thông số về khối lượng | ||||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 4850 | |||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 2500 | |||
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 7500 | |||
4 | Lốp xe | 7.50 – 16 | ||||
5. Động Cơ | ||||||
1 | Model | N04C – VC | ||||
Dung tích xi lanh : (cm3) | 4009 | |||||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||||
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 110/2500 | |||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||||
1 | Dung tích thùng chứa | m3 | 03 | |||
Kiểu dáng | – Thùng kín biên dạng cong, có cửa sau đóng mở được ở đuôi thùng, thùng có thể nâng hạ kiểu đổ ben
– Xuất xứ : Việt Nam |