TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe cơ sở |
||||
1 | Loại phương tiện |
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
TRƯỜNG GIANG |
||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
6390 x 2480 x 2815 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
3635 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
6240 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
9200 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
15.635 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
87 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
34 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 37 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
9.2 |
|
5 | Lốp xe |
11.00 – 20 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 9 số tiến + 02 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
YC4E160 – 33 |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
4254 |
|
4 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút |
160/2500 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
14 |
|
3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2016 |
|
4 |
Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | ||
5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 -5 mm |
||
II. THÙNG CHỨA |
||||
1 | Khoảng cách dầm thùng | 800 mm | ||
2 | Khung xương | Thép dập hình 3mm | ||
3 | Cửa hậu 1 cánh | Có gioăng cao su làm kín P30 | ||
4 | Hoạt động | Di chuyển trên 4 bánh xe phía trước đầu và đuôi thùng , bánh xe công nghiệp Ѳ150 mm | ||
5 | Kiểu khóa | Khóa kẹp hoặc khóa vít cửa an toàn , Thao tác thuận tiện | ||
6 | Tải trọng làm việc |
7.400 Kg |
||
7 | Tầm với thấp nhất |
1 m |
||
8 | Kich thước thùng ( dài x cao ) |
4340 x 2280 /2020 x 1340/1240 |
||
2 | NGUYÊN LY HOẠT ĐỘNG | Nâng , kéo thùng đổ ben | ||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||||
1 | Bơm thủy lực | Nhập khẩu ITALIA hoặc Đài Loan | ||
2 | Xy lanh nâng hạ | Ống cán , ti nhập khẩu gia công chế tạo tại Việt Nam | ||
3 | Xy lanh cần với | Nhập khẩu và chế tác trong nước | ||
4 | Hệ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | Tích hợp trên cabin , đóng mở PTO trên cabin | ||
5 | Van Phân Phối | Nhập khẩu từ ITALIA ( Ý ) có giấy tờ chứng nhận nhập khẩu | ||