
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | Ô TÔ CHỞ XE MÁY CHUYÊN DỤNG | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – FM8JW7A – U | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 6 x 4 | |||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11.660 x 2500 x 3210 | ||
| Kích thước sàn | mm | 8700 x 2500 xx | |||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 5830 + 1350 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.605 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.200 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 | ||
| 4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | J08E – WD | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2500 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | – Nâng đầu chở máy | ||
| 2 | Hệ thuỷ lực |
– Dẫn động chân trống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập – Cơ cấu chằng buộc . cố định xe |
|||
































