
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | THACO C160 – KANGLIM | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 9760 x 2500 x 3680 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 6100 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 8670 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 7200 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 16.000 | ||
| 4 | Lốp xe | 10.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | ISF3 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 125 KW | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU TỰ HÀNH | ||
| Sản xuất | – Mới 100%
– Kích thước lòng thùng (mm) : 6600 x 2350 x 600 |
||||
| 2 | Cẩu tự hành | Xuất Xứ | HÀN QUỐC | ||
| Nhãn hiệu | KS1056 | 5 tấn 6 đốt | |||



































