Loại xe |
XE CHỞ BÙN THÙNG LIỀN CƠ CẤU NÂNG HA BEN |
|
Loại xe nền |
HINO- CB |
|
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
5740 x 2275 x 2470 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3420 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
4485 |
Trọng tải cho phép chở sau gắn cẩu |
kG |
5720 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10400 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ | ||
Loaị |
J05E – TE |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
5123 |
Công suất lớn nhất |
Ps/rpm |
118/2500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
8.25 – 16 |
|
Phần Chuyên Dùng |
||
Dung tích thùng chứa |
M3 |
5,3 |
Kích thước lòng thùng chở bùn |
Mm |
3380/3230 x 1560 /1140 x 1000/850 |
Kết cấu | – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chở bùn ( 5,2 m3 ) và cơ cấu nạp bùn | |
Vật liệu làm thùng | Thép các bon | |
Phụ kiện đi kèm | 1 bộ đồ nghề tiêu chuẩn * khóa móc lốp , sơ cua .vv | |
Hệ thống bơm | Model : 6CBM
Tốc độ vòng quay : 1450r/min Công suất : 40 m3/h |
|
Điều hòa | Có điều hòa |