TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
1. Thông số xe cơ sở | |||||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ CHỞ RÁC THÙNG RỜI | |||
2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU – FVZ34QE4A | |||
3 | Công thức lái , điều hòa | 6 x 4 . Có | |||
4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
2. Thông số kích thước | |||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8345 x 2500 x 3350 | ||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4115 + 1370 | ||
3. Thông số về khối lượng | |||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.605 | ||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 10.200 | ||
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | 11.00R | 24.000 | ||
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
5. Động Cơ | |||||
1 | Model | 6HK1E4SC | |||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2400 | ||
4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 7790 | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
1 | Dung tích thùng chứa | 22 khối | |||
2 | Cơ cấu | – Nâng hạ kéo đẩu thùng rời
– Hệ thống thuỷ lực : Ý |