TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe |
||||
1 | Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
HINO – HCT |
||
3 | Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 | Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện |
Cabin lật , có |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
6305 x 2290 x 2800 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
3420 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
4755 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
6050 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
11.000 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
94 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
36 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 23 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
5.7 |
|
5 | Lốp xe |
8.25 – 16 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
J05E – UA |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Tỉ số nén |
16.1 |
||
4 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút |
132/2500 |
|
5 | Dung tích xilanh | Cm3 |
5123 |
|
6.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn |
||
7. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
Trụ tròn |
|
3 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
06 |
|
4 |
Chất liệu làm thùng thép hợp kim |
Mm |
5 |
|
5 |
Chassi |
Model |
HINO |
|
6 |
Vật liệu chính | -Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
– Thép SS400 -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ, Mặt ngoài sơn có trang trí biểu ngữ, LOGO …. |
||
7 |
Điều kiện bảo hành |
|
||
8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
||
9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
||
10 | Chỉ tiêu kỹ thuật | + Cơ cấu khóa: Khóa liên động, tự động khóa -mở khi nâng hạ.
+ Bảo vệ môi trường: Kín khít, chống rò rỉ, |
||
11 | Nguyên lý hoạt động |
Dựa vào chênh lệch áp xuất |
||
Chu kỳ hút |
10 – 15 phút |
|||
Chu kỳ xả |
8 – 10 phút |
|||
BƠM THỦY LỰC |
||||
01 | Kiểu loại |
Bơm bánh răng |
||
Lưu lượng |
68 lít / phút |
|||
Áp suất bơm |
110 – 120 kg/cm2 |
|||
Xuất xứ |
Bơm Đài Loan |
|||
HỆ THỐNG VAN PHÂN PHỐI |
||||
01 | Nguyên lý làm việc | + Vận hành bơm thủy lực thông qua bộ chia và 02 van tay điều khiển
+ Chia lưu lượng dầu thủy lực qua các ngăn vào đầu tuy ô bố trí tại các vị trí các xy lanh và các đầu cút ống tuy ô cao su |
||
Xuất xứ |
Đài Loan |
|||
Lưu lượng |
37 lít / phút |
|||
Kiểu loại |
Van 2 tay |
|||
BƠM CHÂN KHÔNG – CÁCH LẮP ĐẶT |
||||
01 | Bơm chân không vòng dầu |
Bơm chân không vòng nước |
||
Công suất |
15 Ký |
|||
Lưu lượng tối đa |
1.90 m3/phút |
|||
Áp lực |
|
|||
Tốc độ vòng quay |
|
|||
02 | Dẫn động | + Dẫn động qua bộ trích công suất PTO
|
||
HỆ THỐNG VAN HÚT XẢ |
||||
01 | Hệ thống van hút | + Van hút đường kính 76 hoặc 60 , có thể làm bằng tai kẹp hoặc xiết bằng đai
+ 01 bộ bát hút 76 và bát hút 60 |
||
02 | Hệ thống van xả | + Van xả DN100 với đường kính xả 90 tích hợp với hệ thống tai kẹp
+ Hệ thống van xả sườn : DN100 thiết kế bên hông bên phụ . Thiết kế việc xả chất thải nhanh |
||
03 | Hệ thống chống tràn | + Hệ thống chống chàn thiết kế van 01 chiều
|
||
THÙNG DẦU THỦY LỰC |
||||
04 | Dung tích |
60 lít |
||
Hệ thống mắt báo | + Hệ thống báo kính đo lưu lượng dầu thủy lực trong thùng | |||
CÁC THIẾT BỊ PHỤ TRỢ THỦY LỰC KHÁC |
||||
01 | Lọc dầu , đồng hồ đo áp suất , nắp dầu , khóa đồng hồ , hệ thống van , thước báo dầu , Jắc – co … | |||
HỆ THỐNG XY LANH |
||||
01 | Xy lanh sườn | 02 cái | ||
02 | Xy lanh mở nắp | 02 cái | ||
03 | Hệ thống khóa kèm | 02 khóa vặn tay kèm . hạn chế sự cố tụt áp ở xylanh | ||
ĐỒ NGHỀ THEO XE |
||||
01 | Xe cơ sở | + 01 bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của xe | ||
Phần chuyên dụng | + 30 m dây loại đường kính 60 hoặc 76
+ 01 bộ zoăng cao su ( dự phòng ở vành ) + 01 Van xả sườn ( xả trộm ) nếu khách hàng có nhu cầu lắp + 02 bộ khơp nối dây đường kính 76 hoặc 60 |
|||
Xe ô tô hút chất thải 06 khối Hino
Giá liên hệ
XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI 06 KHỐI
– Nhãn hiệu : HINO
– Số loại : FC9JETC /MTV – HCT
– Động cơ : J05E – UA
– Công suất : 132 KW
– Lốp : 8.25 – 16
– Tình trang : Mới 100%
» Xưởng sản xuất : Lô B3 . KCN Phú Nghĩa . Huyện Chương Mỹ . Hà Nội » Showroom Miền Bắc : Số 01 . KCN Phú Nghĩa , Huyện Chương Mỹ . Hà Nội » Showroom miền nam : 64/50 . Tân Thới Hiệp . Quận 12 , TP Hồ Chí Minh » Website: Xechuyendungvn.com.vn » Hotline : 093443 8078 Hoặc gửi thông tin cho chúng tôi theo form bên dưới:
Sản phẩm tương tự
Xe môi trường
Bộ tự chế hút bể phốt
Xe môi trường
Xe môi trường
Xe gom rác - Thùng nhựa
Xe cuốn ép rác
Xe môi trường
Xe môi trường
Xe môi trường
Xe bồn tưới nước rửa đường
Xe hút bể phốt - hầm cầu - chất thải
Xe chở rác thùng rời
Xe hút bể phốt - hầm cầu - chất thải
Xe môi trường
Xe môi trường
Xe hút bể phốt - hầm cầu - chất thải
Bộ tự chế hút bể phốt
Xe môi trường
Xe gom rác - Thùng nhựa
Xe môi trường
Xe cuốn ép rác
Xe chở bùn thùng rời
Xe cuốn ép rác
Xe môi trường