GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | |||
Loại phương tiện |
Ô tô xtec chở xăng dầu 13 khối ( 13.000 lít ) có nền xe cơ sở Hyundai HD210 nhập khẩu nguyên chiếc |
||
Nhà sản xuất |
Công ty CP Sản Xuất xe chuyên dụng và TBMT Việt Nam |
||
Nước Sản xuất |
Việt Nam |
||
Tình trạng |
Mới 100% |
||
THÔNG SỐ CHÍNH | |||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài |
9500 x 2270 x 3050 (mm) |
||
Dung tích bồn chuyên dung |
4600 x 2100 x 1250 (mm) ( 13.000L ) |
||
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
||
Chiều dài cơ sở |
4545 + 1130 mm |
||
Khoảng sáng gầm xe |
210 mm |
||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân |
8445 kg |
||
Khối lượng cho phép chở | – | ||
Khối lượng toàn bộ |
20.400 kg |
||
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
ĐỘNG CƠ | |||
Model |
HYUNDAI D6GA |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
5899 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 116 (mm) |
||
Tỉ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
165/2000 (Ps/v/ph) |
||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
520/1600 (Nm/v/ph) |
||
KHUNG XE | |||
Hộp số |
– |
||
Hộp số chính | Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
– |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
HỆ THỐNG TREO | |||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
CẦU XE | |||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau | Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
– |
||
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 8.25 -16 |
||
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa |
80 Km/h |
||
Khả năng leo dốc |
38 % |
||
Bán kính quay vòng |
7.2 m |
||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
||
BỒN CHUYÊN DÙNG CHỞ SỮA , BIA | |||
Xuất xứ |
Phần chuyên dùng được thiết kế chế tạo tại nhà máy ô tô chuyên dùng DONGFENG – HỒ BẮC – Trung Quốc |
||
Hình dáng |
ê líp ( Kiểu dáng Hàn Quốc ) |
||
Dung tích bồn chuyên dùng | 13.000 Lít | ||
Vật liệu chính |
|
||
Vật liệu làm thành bồn | Thép tấm SS400 độ dày 4mm | ||
Vật liệu chỏm cầu | Thép tấm SS400 độ dày 5mm | ||
Chỉ tiêu kỹ thuật |
|
||
Liên kết |
Cơ cấu khóa tự động, có doăng cao su làm kín và giảm va đập |
||
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO BỒN |
|||
Công nghệ chế tạo |
|
||
Cổ lẩu |
|
||
Số khoang ( Ngăn ) |
|
||
Các thiết bị tiêu chuẩn
( téc ,nắp đạy lẩu , hệ thống van , đường ống ) |
|
||
Đường Ống |
|
||
BƠM |
|||
BƠM | Model |
80YHCB-60A |
|
Công suất |
11 KW |
||
Lưu Lượng |
40 m3/1h |
||
Tốc Độ Vòng Quay |
850 -1250 vòng/phút |
||
Xuất Xư |
Bơm nhiên liệu Công Nghệ Nhật Bản – Sản xuất tại Đài Loan |
||
PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
|||
Xe cơ sở |
|
||
Phần bồn chuyên dùng |
Trên cánh cửa Cabin và hai bên hông thùng xe ( theo yêu cầu của bên mua ) |